Sự hài lòng của các bạn, luôn là sự phản đối của chúng tôi!
| Nguồn gốc: | Quảng Đông, Trung Quốc |
| Hàng hiệu: | PHYIN |
| Số mô hình: | PFG110 |
| Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 10 PCS |
|---|---|
| chi tiết đóng gói: | Tự nhiên |
| Kích thước: | Tiêu chuẩn như ban đầu | Cài đặt: | dễ dàng HỮU ÍCH |
|---|---|---|---|
| Khả năng tương thích: | Các mẫu xe khác nhau | Màu sắc: | màu trắng |
| Loại sản phẩm: | Phụ tùng xe hơi | Bảo hành: | 1 năm |
| Độ bền: | Mãi lâu | Nguồn gốc: | Trung Quốc |
| chức năng: | phanh Greese 25g | ||
| Làm nổi bật: | 25g TRW Brake Cylinder Paste,PFG110 25g Vỏ dán xi lanh phanh |
||
Đối với Mỡ phanh TRW 25g PFG110 Dán xi lanh phanh TRW Chất bôi trơn Chất lỏng phanh Chất tẩy rửa Dầu và mỡ cho tất cả các loại xe
| OEM của nhà sản xuất | (Hyundai)(KIA)LÒ XO ĐỒNG HỒ | ||
| 93490-2D000 93490-3F000 93490-2C000 93490-2D000 93490-3C100- 93490-2G550 93490-4A000 93490-1C100 |
Elantra (Xe Elantra) (Opirus) 华泰圣达菲 (Santa Fe) Optima (Tối ưu) |
||
| 93490-38001 | Sonata (Bản giao hưởng số 1) 华泰特拉卡 Thẻ tetra Trung Quốc |
||
| 93490-2E000 93490-1F000 93490-3E000 |
途胜(Tucson) Sportage (Xe thể thao) |
||
| 93490-2H200 93490-2H000 |
悦动-IX30 (Elantra) |
||
| 93490-2H300 93490-3H000 |
悦动-IX30 (Elantra)8 chỗ 酷派 |
||
| 93490-2U000 93490-0U010 93490-1R030 |
VERNA-(VERNA) (K2) |
||
| 93490-1E300高配93490-4H200高配 | 雅绅特(Accent)锐欧(KIA Rio) | ||
| 93490-1G210 93490-1E300 |
雅绅特 (Giọng) Xe ô tô (KIA Rio) |
||
| 93490-2M000 93490-2K200 93490-1X000 |
IX35(IX35) 福瑞迪 (Kia freddy) |
||
| IX35(IX35) 智跑(Sportage)Phích cắm đôi |
|||
| 93490-2M300 | IX35(IX35) Sportage (Xe thể thao) |
||
| 93490-2B200- 93490-2G400 |
新圣达菲 (Santa Fe) Của KIAcaren |
||
| 93490-2B100 93490-1D600 |
新圣达菲 (Santa Fe) Của KIAcaren |
||
| 93490-2G500 93490-2B300 |
新圣达菲 (Santa Fe) 佳乐(Canada)Phích cắm đôi |
||
| 93490-3R311 93490-1R331 |
Sonata K5 (K5) | ||
| 93490-3Q120 | (Sonata)(K5) | ||
| 93490-3S110 93490-1W110 93490-A4110 |
索纳塔 K5 Quốc gia (Sonata8)(K5) |
||
| 93490-3K700 | 御翔(SonataNFC)领翔(SonataNFC) Phích cắm đôi |
||
| 93490-3K600 93490-3K100 93490-1C300 |
SonataNFC (SonataNFC) 领翔(SonataNFC) |
||
| 93490-3K400 93490-3L001 |
SonataNFC (SonataNFC) 领翔(SonataNFC) |
||
| 93490-3R110 93490-2W110 93490-1R410 93490-1Y010 |
Elantra (Xe Elantra) (K3) |
||
| 93490-2F001 | 赛拉图 (Kia Cerato) |
||
| 93490-2P170 93490-2P300 |
Sorento (Xe hơi Sorento) | ||
| 93490-3M000 | 维拉克斯 (VÌ THẾ) Phích cắm đôi |
||
| 93490-3J000 93490-1J500 |
维拉克斯 (VÌ THẾ) |
||
| 93490-3V310 | 2011~ AZERA 雅尊 18PC |
||
| 93490-C9000 | 2014-IX25,-Ngày 25 tháng 9 | ||
| 93490-C1210 | 2014-IX25,-傲跑高配 | ||
| 0K58T-66126 | |||
| (ĐỒNG HỒ NISSAN LÒ XO | |||
| 25567-5X00A 25560-JD003 25567-ET025 25567-5X00A B5567-JD00A 25567-VW600 25567-EB60A B5567-CC00E |
骐达(Tiida)双线 骐达(Tiida)双线轩逸(Sylphy) 骊威(Le wei)Phích cắm đôi |
||
| 25567-EB06A 25567-JE00E 25567-EV06E 25567-1DA0A 25567-EB301 25567-1DA0A 25560BT25A B5567-9U00A B5567-JG40D 25567-ET225 25560-BT25A B5567-BH00A |
颐达(Tiida)单线 骐达(Tiida)单线轩逸(Sylphy) Lê vi 逍客 (QASHQAI) |
||
| B5554-JP00A B5554-1EK0A |
天籁 mới nhất (Trà) |
||
| 25567-9W110 25560-EB308 B5567-1J51B |
老天籁 (Trà) |
||
| 25567-EA000 | 06天籁双线 | ||
| 25554-VK025 | Số A33 | ||
| 25567-5L000 | 帕拉丁 (Kỵ sĩ) |
||
| 25554-9N09A | |||
| 25554-3AW9A | TIN TỨC (Mặt trời) |
||
| 25554-W6600 | |||
| 25554-4M426 25554-4M427 25554-5I386 |
老阳光N16 (Mặt trời) |
||
| OEM của chúng tôi | (Mazda)LÒ XO ĐỒNG HỒ | ||
| 马自达 (Mazda) |
|||
| GJ6E-66-1B1 TD11-66-CS0A |
Xe ô tô MAZDA6 | ||
| BBP3-66-CSO A | Xe ô tô 3MAZDA3 | ||
| FA01-66-CSO | 奔腾B50,B70,New 6 MAZDA6 BESTURN B50/B70 |
||
| FA01-66-CSO | 海马 福美来三代 大盘双头 GIA ĐÌNH HAIMA2(LỚN) |
||
| GE8C-66-CSOA | 海马 福美来 một người | ||
| N066-66-CSO | 海马 小盘单头 HAIMA PULIMA |
||
| HMCA-66-CS0 | 海马 福美来二代 小盘双头 GIA ĐÌNH HAIMA2 |
||
| BS3E-66-CSO | |||
| FA01-66-CS0W1 | 海马 大盘单头 丘比特 HAIMA QIUBITE |
||
| (VW)(Audi) LÒ XO ĐỒNG HỒ | |||
| 1GD959653 | 05-07 tháng 7 | ||
| 大众3000 | |||
| 330959653D | 大众4000 | ||
| L1GD959601 | Ngày 1 tháng 12 | Volkswagen Lavida | |
| 1H0959653E | 捷达王jetta | ||
| 1K0959653C | Đội Soar | ||
| 3C0959653B | 迈腾magotan | ||
1J0959653C 1J0959653B |
B5-宝来 | ||
| L4E0 953 541 Một | 一汽奥迪() | ||
| 4E0 953 541 | 一汽奥迪() | ||
| (TOYOTA) LÒ XO ĐỒNG HỒ | |||
| 84306-0K021 84306-0K020 84306-0H010 84306-06120 |
海拉克斯 (VIGO) |
||
| 84306-0K050 84307-74020 84306-0K051 84306-52090 84306-0N040 84306-0K030 84306-12110 |
海拉克斯 (VIGO) Corolla (Hoa Trà) |
||
| 84306-02200 84306-12100 84306-52100 84306-0H010 84306-02190 84306-52100 84306-0D090 84306-06080 |
Corolla (Hoa Trà) | ||
| 84306-06140-84307-0T010 84306-0E010-84306-50190-84307-47020-84306-04080 84307-48030 84306-06100 84306-06120 84306-0D070 84306-06150 84306-06110 84306-0D100 84306-07030 84306-0D070 84306-0N010 |
Reiz (Hỏa Long) Camry (xe Camry) 汉兰达 (RAV4) (Người vùng cao) |
||
| 84306-22010 84306-0P010 84306-02220 84307-60020 |
Xe tăng Reiz RAV4 (Highlander)Người Cao Nguyên |
||
| 84306-0D021 84306-52041 84306-52040 84306-02080 |
Tràng hoa (Corolla) Willy (Willy là một chàng trai trẻ) |
||
| 84306-52050Điện thoại | Tràng hoa (Corolla) Willy 6PC |
||
| 84306-58010 | Camry (xe hơi) | ||
| 84306-33080 84306-30090 84306-02110 84306-05050 84306-58011 84306-06030 84306-50180 84306-64010 |
Camry (Xe Camry) | ||
| 84306-33090 84306-07040 |
Camry (Xe Camry) | ||
| 84306-12070 84306-12170 84306-0C021 84306-60050 84306-35011 84306-0C010 84306-08030 84306-35010 84306-30120 |
Hiace (xe ô tô mui trần) | ||
| 84306-60080 84306-06070 |
霸道() | ||
84306-60030 84306-60071 84306-60090 |
霸道()单插 陆地巡洋舰 Xe Land Cruiser |
||
| 84306-52020 84306-02140 |
(Toyota) Xe ô tô | ||
| 84306-06180 84306-06190 |
Reiz (Hỏa Long) 雷凌 (RAV4) Corolla (Hoa Trà) |
||
| 84306-09020 84306-09030 84306-06210 |
Camry (xe Camry) Highlander (Người vùng cao) (Người vùng cao) |
||
| 84306-60050 | (Toyota) Xe ô tô | ||
| 84306-02170 | 丰田佳美3针 | ||
84306-50180 |
国外版佳美6(PC) | ||
| 84306-32030 | 国外版6(PC) | ||
| 84306-B2010 | |||
| 93196AJ001 | 斯巴鲁(subaru) | ||
| 83196-FG010 83196-FG000 |
斯巴鲁(subaru) Người dân |
||
| 83196-AG070 | 斯巴鲁(subaru) Người dân |
||
| mitsubishi ĐỒNG HỒ LÒ XO | |||
| 8619A016 MR301705 |
三菱 欧蓝德 MITSU NGƯỜI NGOÀI ĐẤT |
||
| 8619A017 | |||
| 8619A018 | 三菱 欧蓝德EX MITSU OUTLANDER EX |
||
| MR583930 | 三菱 màu xanh MITSU LANCER |
||
| CA240081 | CS6 MITSU CS6 |
||
| SW609636 | 三菱 菱帅 MITSU LIONCEL |
||
| 8619A015 | 三菱 帕杰罗V73 MITSU PAJERO V73 |
||
| MB953170 | 三菱 帕杰罗V31 MITSU PAJERO V31 |
||
| MB953169 SW609636 MR228113 MR228112 |
三菱 V33 MITSU PAJERO V33/V43/V45 |
||
| 8619A167 | 三菱 劲炫 MITSU |
||
| SW803816 | 三菱 V3菱悦 MITSU V3LINGYUE |
||
| LÒ XO ĐỒNG HỒ HONDA | |||
| 77900-SV4-A01 | 本田 94-97年雅阁 CD5 HONDA 94-97ACCORD CD5 |
||
| 77900-SDA-Y31 | 03-05 ACCORD 2.4L | ||
| 77900-S84-G11 77900-S84-A11 |
2.3 tháng 98-02 năm 2010 CG5 HONDA 98-02ACCORD CG5 DX |
||
| 77900-SDA-Y21 77900-SDA-Y21 |
2.4 tháng 03-07 CM5 HONDA 03-07ACCORD CM5 |
||
| 77900-TA0-H12 | Tháng 08-11 Tập 2 HONDA 08-11ACCORD CP1/2/3 |
||
| 77900-TA0-H21 77900-SWA-U51 77900-SNA-K02 |
本田 08-11雅阁4线 本田civic06-10思域 HONDA 08-11ACCORD CP1/2/3 |
||
| 77900-SEN-H01 77900-S9A-E5 |
Tháng 03-05 năm 2013 HONDA 03-05 FIT SALOON |
||
| 77900-SAA-G51 | Ngày 05-08 tháng 08 HONDA 05-08 PHÙ HỢP GD1,3 |
||
| 77900-S3N-Q03 | 本田 奥德赛 HONDA ODYSSEY |
||
| 77900-TOA-A11 | |||
| (JAC)LÒ XO ĐỒNG HỒ | |||
| 3774200U7101 | 和悦三相 (Và Wyatt) |
||
| 3774200U8010 | 同悦三相 (Với Wyatt) |
||
| 3774200U2010 | 和悦二相 (Và Wyatt) |
||
| 3774200U1510 | 和悦A30-瑞风S5 | ||
| OEM của chúng tôi | (Vạn Lý Trường Thành)CLOCK SPRING | ||
| 3658200-G08 -B1 |
Bài tập C30(C30) | ||
| 3658200 XS56XA |
炫丽 (Phía sau ) |
||
| 哈佛H6 (Harvard H6) |
|||
| OEM: DPW852594 4 chiều |
Cáp xoắn ốc | ||
| OEM: DPW950820 3 cách |
Cáp xoắn ốc | ||
| OEM: DPW950907 4 chiều |
Cáp xoắn ốc | ||
| OEM: DPW950909 PW850694 10 cách |
PW950909 | ||
| OEM: PW950905 | |||
| (buick)LÒ XO ĐỒNG HỒ | |||
| 96489137 | Số lượng 1.6 Buick excelle 1.6 |
||
| 96387578 | Số lượng 1.8 Buick excelle 1.8 |
||
| 96815291 | 别克 凯越07款 Buick excelle 07 phiên bản |
||
| 26087292 | 别克君威(不带巡航) Buick regal du ngoạn (không có) |
||
| 26087295 | 别克 君威(带巡航) Buick regal (có chế độ lái tự động) |
||
| 26105742 | 别克 君越 Buick hoàng gia |
||
| 25947775 | 别克 新君威 Buick hoàng gia |
||
| 20817720 | 雪弗兰 科鲁兹 高 Xe Chevrolet Cruze |
95384289 | |
| 25947772 | 科鲁兹 低 Xe Chevrolet Cruze |
||
| 92099653 | 雪弗兰 赛欧 Cánh buồm Chevrolet |
||
| 9017144 | 雪弗兰 新乐风 Chiếc Chevrolet Le Wind |
||
| 96328305 | 雪佛兰 景程 老款 Chevrolet Tĩnh Thành |
||
| 96814006 | 雪佛兰 景程 低配 Chevrolet Tĩnh Thành |
||
| 96814007 | 雪佛兰 景程 高配 Chevrolet Tĩnh Thành |
||
| 96267319 | 雪佛兰 老款乐风 Chevrolet Le gió |
||
| P2406-10005SJ | 雪佛兰 乐驰 Chevrolet Le Chi |
||
Người liên hệ: Mrs. hellen
Tel: 13719115840